Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
táo bón
[táo bón]
|
constipation
To be constipated; To have constipation
Constipated person; Constipation sufferer
Chocolate causes constipation.